_764.jpeg)
🍁 Tên quốc tế: Sejong University
🍁 Tên tiếng Hàn: 세종대학교
🍁 Năm thành lập: 1940
🍁 Địa chỉ: 209 Neungdong-ro, Gunja-dong, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc
Đại học Sejong Hàn Quốc, tự hào mang tên vị vua phát minh ra bảng chữ cái Hangul. Được thành lập vào tháng 5 năm 1940, Sejong là trường đại học nổi tiếng ở Seoul và sớm trở thành “ngôi trường mơ ước” của người dân Hàn Quốc cũng như nhiều du học sinh Việt Nam.
Tính đến nay, Sejong University đã có hơn 80 năm lịch sử. Trong suốt chặng đường lịch sử đó, trường đã đạt được nhiều thành tích nổi bật:
✨ Top 18 trường đại học tốt nhất Châu Á
✨ Top 10 trường đại học tốt nhất ở Seoul
✨ Top 30 trường đại học tốt nhất ở Hàn Quốc
✨ Top 10 trường đại học khoa học xã hội, Top 15 trường đại học khoa học tự nhiên hàng đầu
Năm 2021, Đại học Sejong nằm trong danh sách trường TOP 2 được Bộ Giáo dục Hàn Quốc IEQAS công nhận. Trường cung cấp nhiều học bổng giá trị cho sinh viên quốc tế trong các chương trình học đại học và ngôn ngữ.
Cổng trước đại học Sejong
Thời gian nhập học: 4 học kỳ/năm, tháng 3, 6, 9, 12.
✈✈ Điểm học tập: Học lực từ 7.0 trở lên, nghỉ học không quá 5 lần.
✈✈ Tài chính: Chứng minh tài chính gia đình (thu nhập, tài sản,...).
✈✈ Điều kiện gia đình: Hạn chế khu vực có tỷ lệ đào tẩu cao, nhưng ưu tiên học sinh xuất sắc.
| Loại phí | Chi tiết |
|---|---|
| Phí đăng ký | 60.000 won |
| Phí học tiếng Hàn | 6.400.000 won/năm |
| Phí bảo hiểm | 120.000 won/năm |
Khoa Quản lý Khách sạn và Du lịch của Sejong
👉 Phí đăng ký: 120.000 won
👉 Phí nhập học: 670.000 won
| Chuyên ngành | Học phí/kỳ (won) |
|---|---|
| Nghệ thuật tự do; Xã hội; Quản trị kinh doanh; Quản lý khách sạn - du lịch | 3.599.000 |
| Khoa học tự nhiên; Giáo dục thể chất | 4.285.000 |
| Khoa học đời sống; Điện tử & CNTT; Kỹ thuật | 4.946.000 |
| Nghệ thuật | 4.988.000 |
Sejong University cung cấp cả học bổng hệ ngôn ngữ lẫn hệ đại học
GPA 7.0 trở lên: giảm 10% học phí mỗi kỳ (~160.000 won/kỳ).
| Học bổng | TOEFL iBT | IELTS | New STEPS |
|---|---|---|---|
| 80% học phí | 112 | 8.0 | 498 |
| 50% học phí | 100 | 6.5 | 398 |
| 30% học phí | 80 | 5.5 | 327 |
| 20% học phí | 60 | 5.0 | 262 |
| Học bổng | TOPIK |
|---|---|
| 100% học phí kỳ đầu | Level 6 |
| 70% học phí kỳ đầu | Level 5 |
| 50% học phí kỳ đầu | Level 4 |
| 30% học phí kỳ đầu | Level 3 |
Ký túc xá quốc tế GwanggeatoGwan nằm trong khuôn viên trường.
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Số lượng cư trú | 200 người |
| Loại phòng | Phòng 3 người / Phòng 4 người |
| Chi phí (6 tháng) | 238.000 won (3 người) / 195.000 won (4 người) |
| Chính sách hoàn tiền | Phạt 30% khi rời ký túc xá sau khi nhận phòng |