Tất Tần Tật Về Thẻ Cư Trú Tại Hàn Quốc

Tổng hợp - Visa E7-4 (bảng đã sửa)

Hướng dẫn tóm tắt & bảng (Visa E7-4) — Đã chỉnh sửa

Mô tả ngắn

Visa E7-4 dành cho lao động kỹ thuật/tay nghề cao có chuyên môn rõ ràng. Thời hạn visa thường 2–5 năm tùy hợp đồng. Người thuộc diện E9, E10, H2 có thể đăng ký (cần kinh nghiệm).

Lưu ý: thông tin chi tiết và cập nhật nên kiểm tra trang chính thức HiKorea hoặc đại sứ quán.

Tiêu chuẩn thu nhập hàng năm & hồ sơ

Xét duyệt định kỳ — Hồ sơ cần nộp

Thời gianHồ sơ cần nộp
Quý 1Bản tổng thu nhập 2020; Báo cáo thanh toán thu nhập 2021
Quý 2-4Bản tổng thu nhập 2020; Báo cáo thanh toán thu nhập 2021

Xét duyệt quanh năm — Hồ sơ theo mốc

Thời gianHồ sơ cần nộp
1/1-19/3/2022Bản tổng thu nhập 2018; Bản tổng thu nhập 2019
20/3-30/5/2022Bản tổng thu nhập 2019; Báo cáo thanh toán thu nhập 2020
Sau 1/6/2022Bản tổng thu nhập 2019; Bản tổng thu nhập 2020

Hệ thống chấm điểm chính (tóm tắt)

Tối đa: 203 điểm. Ngưỡng cơ bản để xét duyệt: tổng tối thiểu 72 điểm (và các điều kiện phụ khác).

1) Điểm thu nhập theo năm (tối đa 20 điểm)

Phân loạiTừ 33 triệu KRWTừ 30 triệu KRWTừ 26 triệu KRW
Điểm201510
Ghi chúĐiều kiện tối thiểu: thu nhập hàng năm ≥ 26 triệu KRW (dựa trên giấy chứng nhận thu nhập 2 năm gần nhất).

2) Giá trị đóng góp cho tương lai (Chuyên môn) — tối đa 20 điểm

Phân loạiKỹ sưKỹ sư CNNgười có tay nghềXác minh kỹ năng
Điểm20151010
Ghi chúBằng cấp ở Hàn Quốc liên quan (A) hoặc xác minh kỹ năng (B).

3) Học lực (10 điểm) — Ví dụ

LoạiCử nhânCao đẳngTốt nghiệp cấp 3
Điểm10105

4) Độ tuổi (tối đa 20 điểm)

Độ tuổi (tham khảo)~24~27~30~33~36~39
Điểm2017141185

5) Trình độ tiếng Hàn (TOPIK / KIIP) — tối đa 20 điểm

Cấp5432
Điểm2015105

6) Các hạng mục lựa chọn (tối đa 113 điểm) — tóm tắt

  • Thời gian làm việc tại công ty hiện tại: tối đa 10 điểm (1 điểm/năm theo hợp đồng, tối đa 2 điểm ghi trong doc).
  • Tài sản (khoản tiết kiệm A & bất động sản B): tối đa 35 điểm (A và B có thang điểm khác nhau).
  • Kinh nghiệm làm việc tại Hàn (10 năm gần nhất): tối đa 15 điểm (tùy ngành và số năm).
  • Học/ thực tập tại Hàn: tối đa 10 điểm.
  • Điểm cộng khác (du học, cống hiến, nộp thuế, tham gia mùa vụ...): tối đa 43 điểm.

Mục bị trừ điểm (tối đa -50 điểm)

Loại vi phạm1 lần2 lần3+ lần
Vi phạm luật quản lý xuất nhập cảnh-5-10-50 (từ 4 lần sẽ bị loại)
Vi phạm luật khác ở Hàn Quốc-5-10-50

Ghi chú: Vi phạm tính trong 10 năm gần nhất. Tích lũy (A)+(B) có thể được áp dụng.

Số chỉ tiêu theo ngành (tóm tắt)

Tài liệu gốc liệt kê chỉ tiêu theo quy mô doanh nghiệp/ngành (chế tạo, xây dựng, nông-lâm-ngư). Sau đây là ví dụ cấu trúc:

NgànhQuy mô / điều kiệnSố chỉ tiêu ví dụ
Chế tạo (phổ thông)10–49 người1 người
Chế tạo (phổ thông)50–149 người2 người
Xây dựngdưới 5 tỉ KRW1 người
Nông – Lâm – Ngưdưới 30 người1 người

Tệp này được tạo tự động từ nội dung bạn cung cấp. Nếu bạn muốn mình sửa lại một bảng cụ thể (thay đổi số liệu, tiêu đề, hoặc format), hãy nói rõ: ví dụ "sửa bảng Điểm thu nhập theo năm — thay 26 triệu KRW thành 28 triệu KRW".

19/05/2025

Hỏi đáp:
Please choose a unique and valid username.